Việc hiểu rõ thông số dao phay giúp bạn chọn được công cụ phù hợp với từng loại vật liệu và điều kiện gia công, tối ưu hóa hiệu suất và độ bền dao, tránh những sai sót không đáng có. Trong bài viết này, Vinatools sẽ hướng dẫn cách đọc thông số dao phay một cách nhanh chóng và chính xác.
Hãy chọn Vinatools – đối tác tin cậy của bạn trong gia công cơ khí!
1. Thông số dao phay là gì?
Thông số kỹ thuật của dao phay gồm các yếu tố như:- Kích thước và hình dạng: đường kính dao, chiều dài cắt, số lưỡi cắt.
- Vật liệu và lớp phủ: từ HSS, carbide đến lớp phủ như TiAlN, AlTiN.
- Góc xoắn và tốc độ cắt: ảnh hưởng đến hiệu quả gia công và độ bền của dao.
2. Cách đọc thông số dao phay
- Dao phay ngón: Ví dụ mã sản phẩm ZE7146013650 của Widin, độ cứng 55HRC, lớp phủ AlTiN.
- Đường kính (D): 6.0 mm
- Chiều dài lưỡi cắt (L1): 13 mm
- Đường kính cán dao (D2): 6 mm
- Chiều dài tổng thể (L2): 50 mm
- Dao phay gắn mảnh: Ví dụ mã APMT1135PDR K00035 của Kennametal với góc cắt 90°.
- Đường kính (D): 11 mm
- Chiều dài (L): 3.5 mm
- Góc R: 0.8 mm, với lớp phủ KC00035 chống mài mòn cao.
- Dao phay cầu: Ví dụ DB7126013650 của Widin, có độ cứng 55HRC, thích hợp cho thép không gỉ và thép hợp kim.
- Dao phay cung R: Ví dụ mã H1TE4RA1000N015HAR050M KCSM15 của Kennametal.
- Chỉ số me cắt: 4
- Radius cung R: 10 mm
- Lớp phủ: KCSM15 (TiAlN).
3. Lựa chọn dao phay phù hợp
- Kích thước dao phay: Chọn theo chiều sâu rãnh và chiều dài cắt.
- Vật liệu dao phay: HSS cho phôi mềm, carbide cho phôi cứng.
- Số me cắt: Ít me cắt cho phay thô, nhiều me cắt cho phay tinh.
- Lớp phủ dao: Chọn theo yêu cầu chống mài mòn và nhiệt độ.
Mua dao phay ở đâu?
Vinatools tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cắt kim loại với cam kết chất lượng và dịch vụ hàng đầu. Đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn, cho phép kiểm tra trước khi mua để đáp ứng mọi yêu cầu công việc của bạn.Hãy chọn Vinatools – đối tác tin cậy của bạn trong gia công cơ khí!