Cập nhật bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp giá rẻ dành cho những ai đang quan tâm. Bảng giá này của Sàn gỗ Sài Gòn được cập nhật chi tiết theo từng loại, đây cũng là bảng giá mới nhất sử dụng cho năm 2024. Nếu bạn có ý định mua ván lát sàn công nghiệp thì nên tham khảo ngay nhé!
Sàn gỗ công nghiệp là gì?
Sàn gỗ công nghiệp là loại sàn được sản xuất từ bột gỗ HDF kết hợp cùng với các chất phụ gia và keo dán. Đồng thời, sẽ ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo nên những tấm ván chất lượng. Hiện nay, những tấm ván lát sàn được ứng dụng khá nhiều và khá rộng rãi cho mọi không gian như nhà ở, chung cư, văn phòng,… Nhờ vào những ưu điểm vượt trội so với những vật liệu lót sàn truyền thống mà loại ván sàn công nghiệp này ngày càng “chiếm lĩnh” thị trường hơn.
Bảng giá sàn gỗ Châu Âu
Sàn gỗ Châu Âu là loại sàn gỗ công nghiệp được sản xuất tại các nước Châu Âu như Đức, Thụy Sĩ, Bỉ, Na Uy, Thụy Điển,… Sàn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ. Bảng giá chi tiết của sàn gỗ công nghiệp Châu Âu này như sau:
BẢNG GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP – SÀN GỖ CHÂU ÂU | | | |
STT | TÊN SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | GIÁ THÀNH |
1 | Sàn Gỗ Binyl TL 5947 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
2 | Sàn Gỗ Binyl TL 5985 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
3 | Sàn Gỗ Binyl TL 8096 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
4 | Sàn Gỗ Binyl TL 8247 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
5 | Sàn Gỗ Binyl TL 8459 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
6 | Sàn Gỗ Binyl TL 8521 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
7 | Sàn Gỗ Binyl TL 8575 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
8 | Sàn Gỗ Binyl TL 8633 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
9 | Sàn Gỗ Binyl TL K071 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
10 | Sàn Gỗ Binyl TL K442 | 1285 x 192 x 8 mm | 455,000₫ |
BẢNG GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP – SÀN GỖ MALAYSIA | | | |
STT | TÊN SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | GIÁ THÀNH |
1 | Sàn Gỗ Fortune F881 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
2 | Sàn Gỗ Fortune F883 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
3 | Sàn Gỗ Fortune F889 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
4 | Sàn Gỗ Fortune-F880 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
5 | Sàn Gỗ Fortune-F882 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
6 | Sàn Gỗ Fortune-F886 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
7 | Sàn Gỗ Fortune-F887 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
8 | Sàn Gỗ Fortune-F888 | 1225 x 172 x 8mm | 385,000₫ |
BẢNG GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP – SÀN GỖ VIỆT NAM | | | |
STT | TÊN SÀN GỖ | KÍCH THƯỚC | GIÁ THÀNH |
1 | Sàn Gỗ Morser MC104 | 1223 x 114 x 12 mm | 405,000₫ |
2 | Sàn Gỗ Morser MC105 | 1223 x 114 x 12 mm | 405,000₫ |
3 | Sàn Gỗ Morser MC130 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
4 | Sàn Gỗ Morser MC131 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
5 | Sàn Gỗ Morser MC133 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
6 | Sàn Gỗ Morser MC134 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
7 | Sàn Gỗ Morser MC136 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
8 | Sàn Gỗ Morser MC137 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
9 | Sàn Gỗ Morser MC139 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
10 | Sàn Gỗ Morser MC140 | 1225 x 150 x 8 mm | 300,000₫ |
11 | Sàn Gỗ Morser MS101 | 1223 x 114 x 12 mm | 405,000₫ |
12 | Sàn Gỗ Morser MS102 | 1223 x 114 x 12 mm | 405,000₫ |
13 | Sàn Gỗ Morser MS109 | 1223 x 114 x 12 mm | 405,000₫ |
14 | Sàn Gỗ Pago M301 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
15 | Sàn Gỗ Pago M302 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
16 | Sàn Gỗ Pago M303 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
17 | Sàn Gỗ Pago M304 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
18 | Sàn Gỗ Pago M305 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
19 | Sàn Gỗ Pago M306 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
20 | Sàn Gỗ Pago M307 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
21 | Sàn Gỗ Pago M308 | 1225 x 200 x 8mm | 300,000₫ |
22 | Sàn Gỗ Pago M401 | 1223 x 147 x 8mm | 300,000₫ |
23 | Sàn Gỗ Pago M402 | 1223 x 147 x 8mm | 300,000₫ |
24 | Sàn Gỗ Pago M403 | 1223 x 147 x 8mm | 300,000₫ |